Thị thực làm việc tạm thời theo diện tay nghề cho phép người nước ngoài đến Úc làm việc thời gian lên tới 4 năm, được phép mang gia đình theo (vợ/chồng, con cái phụ thuộc) đi cùng đến Úc làm việc và học tập và ra vào nước Úc không giới hạn số lần. Trước khi có thể nộp đơn xin dạng visa này bạn phải được một chủ lao động ở Úc đồng ý thuê mướn nằm trong những ngành nghề mà nước Úc đang cần, đáp ứng được những yêu cầu về kĩ năng công việc mà mình sẽ làm ở Úc, bằng chứng là bạn đã có hoặc sẽ có giấy phép hành nghề được cấp bởi một tổ chức có thẩm quyền của Úc về công việc mà mình sắp làm, chứng chỉ IELTS tối thiểu 5.0 và không có kĩ năng nào dưới 4.5. Trong trường hợp xin visa diện tay nghề bạn chỉ cần thi IELTS hình thức General (dễ hơn hình thức Academic dành cho các bạn sinh viên muốn theo học sau THPT ở Úc).
Tuy nhiên, IELTS 5.0 chỉ là mức tối thiểu, đối với một số ngành nghề yêu cầu trình độ chuyên môn cao thì yêu cầu về điểm số IELTS có thể cao hơn. Nếu bạn sắp làm một công việc ở Úc mà yêu cầu giấy phép hành nghề thì chắc chắn bạn sẽ phải đạt được trình độ tiếng Anh ít nhất là đáp ứng được yêu cầu để cho cơ quan cấp có thẩm quyền cấp giấy phép hành nghề đó cho bạn.
Tuy nhiên, nếu bạn đã học tại một trường THPT, Cao Đẳng hoặc Đại Học ít nhất 5 năm liên tiếp bằng tiếng Anh thì bạn có thể được miễn bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn sẽ phải cung cấp bằng chứng về khoảng thời gian học 5 năm liên tiếp bằng tiếng Anh này.
Ngoài ra, bạn cũng phải đạt yêu cầu về sức khỏe, lý lịch trong sạch không có tiền án tiền sự và không có nợ đối với nước Úc.
Một số những ngành nghề cần tuyển dụng nhân sự theo diện tay nghề sang Úc hiện nay (danh sách mới nhất áp dụng từ 1/7/2016) :
Occupation | ANZSCO Code | Assessing Authority |
---|---|---|
Construction Project Manager | 133111 | VETASSESS |
Project Builder | 133112 | VETASSESS |
Engineering Manager | 133211 | Engineers Australia/AIM |
Production Manager (Mining) | 133513 | VETASSESS |
Child Care Centre Manager | 134111 | TRA |
Medical Administrator | 134211 | VETASSESS |
Nursing Clinical Director | 134212 | ANMAC |
Primary Health Organisation Manager | 134213 | VETASSESS |
Welfare Centre Manager | 134214 | ACWA/VETASSESS |
Accountant (General) | 221111 | CPA/CA/IPA |
Management Accountant | 221112 | CPA/CA/IPA |
Taxation Accountant | 221113 | CPA/CA/IPA |
External Auditor | 221213 | CPA/CA/IPA |
Internal Auditor | 221214 | VETASSESS |
Actuary | 224111 | VETASSESS |
Land Economist | 224511 | VETASSESS |
Valuer | 224512 | VETASSESS |
Ship’s Engineer | 231212 | AMSA |
Ship’s Master | 231213 | AMSA |
Ship’s Officer | 231214 | AMSA |
Architect | 232111 | AACA |
Landscape Architect | 232112 | VETASSESS |
Cartographer | 232213 | VETASSESS |
Other Spatial Scientist | 232214 | VETASSESS |
Surveyor | 232212 | SSSI |
Chemical Engineer | 233111 | Engineers Australia |
Materials Engineer | 233112 | Engineers Australia |
Civil Engineer | 233211 | Engineers Australia |
Geotechnical Engineer | 233212 | Engineers Australia |
Quantity Surveyor | 233213 | AIQS |
Structural Engineer | 233214 | Engineers Australia |
Transport Engineer | 233215 | Engineers Australia |
Electrical Engineer | 233311 | Engineers Australia |
Electronics Engineer | 233411 | Engineers Australia |
Industrial Engineer | 233511 | Engineers Australia |
Mechanical Engineer | 233512 | Engineers Australia |
Production or Plant Engineer | 233513 | Engineers Australia |
Aeronautical Engineer | 233911 | Engineers Australia |
Agricultural Engineer | 233912 | Engineers Australia |
Biomedical Engineer | 233913 | Engineers Australia |
Engineering Technologist | 233914 | Engineers Australia |
Environmental Engineer | 233915 | Engineers Australia |
Naval Architect | 233916 | Engineers Australia |
Agricultural Consultant | 234111 | VETASSESS |
Agricultural Scientist | 234112 | VETASSESS |
Forester | 234113 | VETASSESS |
Medical Laboratory Scientist | 234611 | AIMS |
Veterinarian | 234711 | AVBC |
Physicist (Medical Physicist only) | 234914 | ACPSEM |
Early Childhood (Pre-Primary School) Teacher | 241111 | AITSL |
Secondary School Teacher | 241411 | AITSL |
Special Needs Teacher | 241511 | AITSL |
Teacher of the Hearing Impaired | 241512 | AITSL |
Teacher of the Sight Impaired | 241513 | AITSL |
Special Education Teachers nec | 241599 | AITSL |
Medical Diagnostic Radiographer | 251211 | AIR |
Medical Radiation Therapist | 251212 | AIR |
Nuclear Medicine Technologist | 251213 | ANZSNM |
Sonographer | 251214 | AIR |
Optometrist | 251411 | OCANZ |
Orthotist or Prosthetist | 251912 | VETASSESS |
Chiropractor | 252111 | CCEA |
Osteopath | 252112 | ANZOC |
Occupational Therapist | 252411 | OTC |
Physiotherapist | 252511 | APC |
Podiatrist | 252611 | APodCANZPAC |
Audiologist | 252711 | VETASSESS |
Speech Pathologist | 252712 | SPA |
General Practitioner | 253111 | Medical Board of Australia |
Anaesthetist | 253211 | Medical Board of Australia |
Specialist Physician (General Medicine) | 253311 | Medical Board of Australia |
Cardiologist | 253312 | Medical Board of Australia |
Clinical Haematologist | 253313 | Medical Board of Australia |
Medical Oncologist | 253314 | Medical Board of Australia |
Endocrinologist | 253315 | Medical Board of Australia |
Gastroenterologist | 253316 | Medical Board of Australia |
Intensive Care Specialist | 253317 | Medical Board of Australia |
Neurologist | 253318 | Medical Board of Australia |
Paediatrician | 253321 | Medical Board of Australia |
Renal Medicine Specialist | 253322 | Medical Board of Australia |
Rheumatologist | 253323 | Medical Board of Australia |
Thoracic Medicine Specialist | 253324 | Medical Board of Australia |
Specialist Physicians nec | 253399 | Medical Board of Australia |
Psychiatrist | 253411 | Medical Board of Australia |
Surgeon (General) | 253511 | Medical Board of Australia |
Cardiothoracic Surgeon | 253512 | Medical Board of Australia |
Neurosurgeon | 253513 | Medical Board of Australia |
Orthopaedic Surgeon | 253514 | Medical Board of Australia |
Otorhinolaryngologist | 253515 | Medical Board of Australia |
Paediatric Surgeon | 253516 | Medical Board of Australia |
Plastic and Reconstructive Surgeon | 253517 | Medical Board of Australia |
Urologist | 253518 | Medical Board of Australia |
Vascular Surgeon | 253521 | Medical Board of Australia |
Dermatologist | 253911 | Medical Board of Australia |
Emergency Medicine Specialist | 253912 | Medical Board of Australia |
Obstetrician and Gynaecologist | 253913 | Medical Board of Australia |
Ophthalmologist | 253914 | Medical Board of Australia |
Pathologist | 253915 | Medical Board of Australia |
Diagnostic and Interventional Radiologist | 253917 | Medical Board of Australia |
Radiation Oncologist | 253918 | Medical Board of Australia |
Medical Practitioners nec | 253999 | Medical Board of Australia |
Midwife | 254111 | ANMAC |
Nurse Practitioner | 254411 | ANMAC |
Registered Nurse (Aged Care) | 254412 | ANMAC |
Registered Nurse (Child and Family Health) | 254413 | ANMAC |
Registered Nurse (Community Health) | 254414 | ANMAC |
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 254415 | ANMAC |
Registered Nurse (Developmental Disability) | 254416 | ANMAC |
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | 254417 | ANMAC |
Registered Nurse (Medical) | 254418 | ANMAC |
Registered Nurse (Medical Practice) | 254421 | ANMAC |
Registered Nurse (Mental Health) | 254422 | ANMAC |
Registered Nurse (Perioperative) | 254423 | ANMAC |
Registered Nurse (Surgical) | 254424 | ANMAC |
Registered Nurse (Paediatrics) | 254425 | ANMAC |
Registered Nurses nec | 254499 | ANMAC |
ICT business Analyst | 261111 | ACS |
Systems Analyst | 261112 | ACS |
Analyst Programmer | 261311 | ACS |
Developer Programmer | 261312 | ACS |
Software Engineer | 261313 | ACS |
Computer Network and Systems Engineer | 263111 | ACS |
Telecommunications Engineer | 263311 | Engineers Australia |
Telecommunications Network Engineer | 263312 | Engineers Australia |
Barrister | 271111 | SLAA |
Solicitor | 271311 | SLAA |
Clinical Psychologist | 272311 | APS |
Educational Psychologist | 272312 | APS |
Organisational Psychologist | 272313 | APS |
Psychotherapist | 272314 | VETASSESS |
Psychologists nec | 272399 | APS |
Social Worker | 272511 | AASW |
Civil Engineering Draftsperson | 312211 | Engineers Australia/ VETASSESS |
Civil Engineering Technician | 312212 | VETASSESS |
Electrical Engineering Draftsperson | 312311 | Engineers Australia |
Electrical Engineering Technician | 312312 | TRA |
Radio Communications Technician | 313211 | TRA |
Telecommunications Field Engineer | 313212 | Engineers Australia |
Telecommunications Network Planner | 313213 | Engineers Australia |
Telecommunications Technical Officer or Technologist | 313214 | Engineers Australia |
Automotive Electrician | 321111 | TRA |
Motor Mechanic (General) | 321211 | TRA |
Diesel Motor Mechanic | 321212 | TRA |
Motorcycle Mechanic | 321213 | TRA |
Small Engine Mechanic | 321214 | TRA |
Sheetmetal Trades Worker | 322211 | TRA |
Metal Fabricator | 322311 | TRA |
Pressure Welder | 322312 | TRA |
Welder (First Class) | 322313 | TRA |
Fitter (General) | 323211 | TRA |
Fitter and Turner | 323212 | TRA |
Fitter-Welder | 323213 | TRA |
Metal Machinist (First Class) | 323214 | TRA |
Locksmith | 323313 | TRA |
Panelbeater | 324111 | TRA |
Bricklayer | 331111 | TRA |
Stonemason | 331112 | TRA |
Carpenter and Joiner | 331211 | TRA |
Carpenter | 331212 | TRA |
Joiner | 331213 | TRA |
Painting trades workers | 332211 | TRA |
Glazier | 333111 | TRA |
Fibrous Plasterer | 333211 | TRA |
Solid Plasterer | 333212 | TRA |
Wall and Floor Tiler | 333411 | TRA |
Plumber (General) | 334111 | TRA |
Airconditioning and Mechanical Services Plumber | 334112 | TRA |
Drainer | 334113 | TRA |
Gasfitter | 334114 | TRA |
Roof plumber | 334115 | TRA |
Electrician (General) | 341111 | TRA |
Electrician (Special Class) | 341112 | TRA |
Lift Mechanic | 341113 | TRA |
Airconditioning and Refrigeration Mechanic | 342111 | TRA |
Electrical Linesworker | 342211 | TRA |
Technical Cable Jointer | 342212 | TRA |
Electronic Equipment Trades Worker | 342313 | TRA |
Electronic Instrument Trades Worker (General) | 342314 | TRA |
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | 342315 | TRA |
Chef*** | 351311 | TRA |
Cabinetmaker | 394111 | TRA |
Boat Builder and Repairer | 399111 | TRA |
Shipwright | 399112 | TRA |
(Theo cơ quan di trú Úc)